Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
riêng biệt


isolé; séparé
Sống riêng biệt
vivre isolé
TrÆ°á»ng hợp riêng biệt
cas isolé
distinctif
Dấu hiệu riêng biệt
signes distinctifs
distinct
Hai âm riêng biệt
deux sons distincts



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.